Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1987 Bảng AHuấn luyện viên: Carlos Bilardo
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 4TĐ | Roque Alfaro | (1956-08-15)15 tháng 8, 1956 (30 tuổi) | River Plate | |
2 | 3TV | Sergio Batista | (1962-11-09)9 tháng 11, 1962 (24 tuổi) | Argentinos Juniors | |
3 | 4TĐ | Claudio Caniggia | (1967-01-09)9 tháng 1, 1967 (20 tuổi) | River Plate | |
4 | 4TĐ | Oscar Dertycia | (1965-03-03)3 tháng 3, 1965 (22 tuổi) | Instituto Córdoba | |
5 | 2HV | José Luis Brown | (1956-11-10)10 tháng 11, 1956 (30 tuổi) | Brest | |
6 | 2HV | Hernán Diaz | (1965-02-26)26 tháng 2, 1965 (22 tuổi) | Rosario Central | |
7 | 4TĐ | Juan Gilberto Funes | (1963-03-08)8 tháng 3, 1963 (24 tuổi) | River Plate | |
8 | 3TV | Oscar Acosta | (1964-10-18)18 tháng 10, 1964 (22 tuổi) | Ferro Carril Oeste | |
9 | 2HV | José Luis Cuciuffo | (1961-02-01)1 tháng 2, 1961 (26 tuổi) | Vélez Sársfield | |
10 | 3TV | Diego Maradona | (1960-10-30)30 tháng 10, 1960 (26 tuổi) | Napoli | |
11 | 4TĐ | José Alberto Percudani | (1965-03-26)26 tháng 3, 1965 (22 tuổi) | Independiente | |
12 | 3TV | Darío Siviski | (1962-12-20)20 tháng 12, 1962 (24 tuổi) | San Lorenzo | |
13 | 2HV | Oscar Garré | (1956-12-09)9 tháng 12, 1956 (30 tuổi) | Ferro Carril Oeste | |
14 | 3TV | Ricardo Giusti | (1956-12-11)11 tháng 12, 1956 (30 tuổi) | Independiente | |
15 | 1TM | Luis Islas | (1965-12-25)25 tháng 12, 1965 (21 tuổi) | Independiente | |
16 | 2HV | Julio Olarticoechea | (1958-10-08)8 tháng 10, 1958 (28 tuổi) | Argentinos Juniors | |
17 | 4TĐ | Pedro Pasculli | (1960-05-17)17 tháng 5, 1960 (27 tuổi) | Lecce | |
18 | 1TM | Sergio Goycoechea | (1963-10-17)17 tháng 10, 1963 (23 tuổi) | River Plate | |
19 | 2HV | Oscar Ruggeri | (1962-01-26)26 tháng 1, 1962 (25 tuổi) | River Plate | |
20 | 3TV | Carlos Tapia | (1962-08-20)20 tháng 8, 1962 (24 tuổi) | Boca Juniors | |
21 | 2HV | Jorge Theiler | (1964-05-12)12 tháng 5, 1964 (23 tuổi) | Newell's Old Boys | |
22 | 1TM | Jorge Bartero | (1957-10-28)28 tháng 10, 1957 (29 tuổi) | Vélez Sársfield |
Huấn luyện viên: Luis Grimaldi
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Héctor Chiriboga | (1966-03-23)23 tháng 3, 1966 (21 tuổi) | LDU Quito | |
2 | 2HV | Luis Mosquera | (1964-12-14)14 tháng 12, 1964 (22 tuổi) | El Nacional | |
3 | 2HV | Kléber Fajardo | (1965-01-01)1 tháng 1, 1965 (22 tuổi) | Emelec | |
4 | 2HV | Wilson Macías | (1965-09-30)30 tháng 9, 1965 (21 tuổi) | Filanbanco | |
5 | 3TV | Edgar Domínguez | (1962-12-23)23 tháng 12, 1962 (24 tuổi) | Filanbanco | |
6 | 2HV | Luis Capurro | (1961-05-01)1 tháng 5, 1961 (26 tuổi) | Filanbanco | |
7 | 3TV | Jaime Baldeón | (1959-02-25)25 tháng 2, 1959 (28 tuổi) | El Nacional | |
8 | 3TV | Alex Aguinaga | (1968-07-09)9 tháng 7, 1968 (18 tuổi) | Deportivo Quito | |
9 | 4TĐ | Lupo Quiñónez | (1957-02-12)12 tháng 2, 1957 (30 tuổi) | Barcelona | |
10 | 3TV | Hamilton Cuvi | (1960-05-08)8 tháng 5, 1960 (27 tuổi) | Filanbanco | |
11 | 4TĐ | Geovanny Mera | (1962-08-16)16 tháng 8, 1962 (24 tuổi) | El Nacional | |
12 | 1TM | Carlos Morales | (1965-05-12)12 tháng 5, 1965 (22 tuổi) | Barcelona | |
13 | 2HV | Pablo Marín | (1965-08-22)22 tháng 8, 1965 (21 tuổi) | Deportivo Cuenca | |
14 | 4TĐ | Ney Avilés | (1964-02-16)16 tháng 2, 1964 (23 tuổi) | Emelec | |
15 | 2HV | Urlín Canga | (1959-08-29)29 tháng 8, 1959 (27 tuổi) | Emelec | |
16 | 2HV | Juan Carlos Jácome | (1960-11-06)6 tháng 11, 1960 (26 tuổi) | LDU Quito | |
17 | 3TV | Pietro Marsetti | (1964-11-21)21 tháng 11, 1964 (22 tuổi) | LDU Quito | |
18 | 3TV | Galo Vásquez | (1956-12-03)3 tháng 12, 1956 (30 tuổi) | Barcelona | |
19 | 3TV | José Jacinto Vega | (1958-10-28)28 tháng 10, 1958 (28 tuổi) | Barcelona | |
20 | 1TM | Carlos Enríquez | (1966-05-22)22 tháng 5, 1966 (21 tuổi) | Deportivo Quito |
Huấn luyện viên: Fernando Cuellar
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | César Chávez Riva | (1964-11-22)22 tháng 11, 1964 (22 tuổi) | Universitario | |
2 | 2HV | Percy Olivares | (1968-05-06)6 tháng 5, 1968 (19 tuổi) | Sporting Cristal | |
3 | 2HV | Martín Duffó | (1963-01-02)2 tháng 1, 1963 (24 tuổi) | Juventud La Palma | |
4 | 2HV | Leonardo Rojas | (1962-10-09)9 tháng 10, 1962 (24 tuổi) | Universitario | |
5 | 2HV | Pedro Requena | (1961-10-15)15 tháng 10, 1961 (25 tuổi) | Universitario | |
6 | 3TV | Javier Chirinos | (1960-05-08)8 tháng 5, 1960 (27 tuổi) | Universitario | |
7 | 3TV | César Loyola | (1965-09-13)13 tháng 9, 1965 (21 tuổi) | Sporting Cristal | |
8 | 3TV | Eduardo Malásquez | (1957-10-13)13 tháng 10, 1957 (29 tuổi) | Universitario | |
9 | 4TĐ | Franco Navarro | (1961-11-10)10 tháng 11, 1961 (25 tuổi) | Independiente | |
10 | 3TV | Julio César Uribe | (1958-05-09)9 tháng 5, 1958 (29 tuổi) | América de Cali | |
11 | 4TĐ | Jorge Hirano | (1956-08-14)14 tháng 8, 1956 (30 tuổi) | Bolívar | |
12 | 1TM | José González Ganoza | (1954-07-10)10 tháng 7, 1954 (32 tuổi) | Alianza Lima | |
13 | 2HV | Jorge Arteaga | (1966-12-29)29 tháng 12, 1966 (20 tuổi) | Sporting Cristal | |
14 | 2HV | Juan Reynoso | (1969-12-28)28 tháng 12, 1969 (17 tuổi) | Alianza Lima | |
15 | 3TV | Jorge Cordero | (1962-01-02)2 tháng 1, 1962 (25 tuổi) | Unión Huaral | |
16 | 2HV | Jorge Olaechea | (1956-08-27)27 tháng 8, 1956 (30 tuổi) | Deportivo Cali | |
17 | 3TV | Luis Reyna | (1959-05-06)6 tháng 5, 1959 (28 tuổi) | Universitario | |
18 | 2HV | Cedric Vásquez | 2 | San Agustín | |
19 | 4TĐ | Eugenio La Rosa | (1962-12-20)20 tháng 12, 1962 (24 tuổi) | Alianza Lima | |
20 | 3TV | Roberto Martínez | (1967-12-03)3 tháng 12, 1967 (19 tuổi) | San Agustín | |
21 | 3TV | José del Solar | (1967-11-28)28 tháng 11, 1967 (19 tuổi) | San Agustín | |
22 | 4TĐ | José Anselmo Soto | (1965-04-21)21 tháng 4, 1965 (22 tuổi) | UTC |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1987 Bảng ALiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1987 http://www.rsssf.com/tables/87safull.html http://www.worldfootball.net/